Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ trong lĩnh vực quản lý nhà nước, đặc biệt là quản lý đất đai, việc xây dựng, vận hành và bảo vệ dữ liệu đất đai đóng vai trò đặc biệt quan trọng.
🔹 1. Dữ liệu đất đai là gì?
Căn cứ Điều 3 Thông tư 09/2024/TT-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường, dữ liệu đất đai được hiểu là thông tin đất đai ở dạng số, bao gồm ba nhóm chính:
a. Dữ liệu không gian đất đai:
Bao gồm dữ liệu nền và dữ liệu chuyên đề liên quan đến: địa chính; điều tra, đánh giá, bảo vệ, cải tạo, phục hồi đất; quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; giá đất; thống kê, kiểm kê đất đai; cùng các dữ liệu khác liên quan đến đất đai.
b. Dữ liệu thuộc tính đất đai:
Là các dữ liệu có cấu trúc mô tả đặc điểm, trạng thái, hiện trạng sử dụng và thông tin pháp lý của thửa đất, người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất,…
c. Dữ liệu đất đai phi cấu trúc:
Gồm các tập tin không tuân theo mô hình dữ liệu cụ thể như file PDF, văn bản, hình ảnh, bản đồ, đồ họa,… liên quan đến các nội dung đất đai nói trên.
➡️ Dữ liệu đất đai là thông tin về đất đai được số hóa, giúp phục vụ công tác quản lý, quy hoạch, định giá, cấp giấy chứng nhận, và ra quyết định quản lý nhà nước về đất đai một cách hiệu quả, minh bạch.
🔹 2. Quy định về bảo đảm an toàn và chế độ bảo mật thông tin, dữ liệu đất đai
Theo Điều 57 Nghị định 101/2024/NĐ-CP (có hiệu lực từ ngày 01/7/2024), việc bảo đảm an toàn và bảo mật dữ liệu đất đai được quy định chặt chẽ như sau:
(a) Yêu cầu về an toàn hệ thống thông tin
- Hệ thống thông tin quốc gia về đất đai phải đáp ứng cấp độ an toàn thông tin theo quy định pháp luật và được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.
- Việc bảo đảm an toàn phải tuân thủ quy định của pháp luật về an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân, và bảo đảm an toàn hệ thống thông tin theo cấp độ.
(b) Trách nhiệm của Bộ Tài nguyên và Môi trường
- Là cơ quan chủ quản Hệ thống thông tin quốc gia về đất đai, Bộ TN&MT chịu trách nhiệm:
- Chỉ đạo, đôn đốc, tổ chức thực hiện công tác bảo đảm an toàn thông tin theo cấp độ;
- Hằng năm tổ chức kiểm tra, đánh giá và diễn tập ứng cứu sự cố an ninh mạng;
- Đào tạo, tuyên truyền và nâng cao nhận thức cho người sử dụng hệ thống.
 
(c) Trách nhiệm của đơn vị chuyên trách CNTT
- Tham mưu và tổ chức thực thi công tác bảo đảm an toàn thông tin;
- Giám sát, đôn đốc việc bảo vệ hệ thống cơ sở dữ liệu đất đai theo đúng quy định.
(d) Trách nhiệm của đơn vị vận hành hệ thống
- Xác định cấp độ an toàn thông tin, lập hồ sơ đăng ký vào Danh mục hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia;
- Định kỳ đánh giá, rà soát và đề xuất biện pháp cải thiện bảo mật;
- Phối hợp với cơ quan chức năng trong việc giám sát, ứng cứu sự cố.
(e) Chế độ bảo mật dữ liệu đất đai
- Việc bảo mật thông tin, dữ liệu đất đai phải tuân thủ Luật Bảo vệ bí mật nhà nước năm 2018;
- Danh mục bí mật nhà nước trong lĩnh vực tài nguyên và môi trường được quy định cụ thể tại Quyết định của Thủ tướng Chính phủ, nhằm bảo đảm an ninh quốc gia và lợi ích công cộng.
🔹 3. Các trường hợp không được cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai
Theo Điều 61 Nghị định 101/2024/NĐ-CP, có một số trường hợp không được phép cung cấp dữ liệu đất đai cho tổ chức, cá nhân, bao gồm:
- Thông tin, dữ liệu thuộc bí mật nhà nước;
- Dữ liệu có thể gây nguy hại đến lợi ích Nhà nước, quốc phòng, an ninh quốc gia;
- Thông tin cá nhân của người sử dụng đất hoặc chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất chưa được họ đồng ý (trừ trường hợp phục vụ điều tra, thi hành án, hoặc công tác quản lý nhà nước);
- Hồ sơ, phiếu yêu cầu cung cấp thông tin không hợp lệ;
- Tổ chức, cá nhân không nộp phí khai thác hoặc giá dịch vụ theo quy định.
Dữ liệu đất đai là nền tảng quan trọng trong chuyển đổi số ngành tài nguyên và môi trường, giúp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, công khai minh bạch thông tin, đồng thời phục vụ người dân và doanh nghiệp trong các hoạt động liên quan đến đất đai.
Tuy nhiên, việc bảo đảm an toàn, an ninh và bảo mật dữ liệu là yêu cầu bắt buộc, nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia, quyền và lợi ích hợp pháp của người sử dụng đất.

